Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2121ĐN | | N | | TN | 3 |
1 | 6 | 8 | Tân Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 12ĐN | | N | | TN | 2 |
9 | 5 | 7 | Canh Tý |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 9 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Ích |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2121
Tháng 12
1
22/10Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
2
23/10Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
3
24/10Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
4
25/10Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
5
26/10Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
6
27/10Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
7
28/10Đại TuyếtChủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
8
29/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
9
30/10Thứ BaTS: Tây
NH: TB
10
1/11Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
11
2/11Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
12
3/11Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
13
4/11Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
14
5/11Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
15
6/11Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
16
7/11Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
17
8/11Thứ TưTS: Tây
NH: TC
18
9/11Thứ NămTS: Nam
NH: TB
19
10/11Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
20
11/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
21
12/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
22
13/11Đông ChíThứ HaiTS: Nam
NH: Đông
23
14/11Thứ BaTS: Đông
NH: TN
24
15/11Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
25
16/11Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
26
17/11Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
27
18/11Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
28
19/11Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
29
20/11Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
30
21/11Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
31
22/11Thứ TưTS: Đông
NH: Đông