Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2121ĐN | | N | | TN | 3 |
1 | 6 | 8 | Tân Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 2 |
9 | 5 | 7 | Tân Mão |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 3 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | T.Phu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2121
Tháng 3
1
13/1Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
2
14/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
3
15/1Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
4
16/1Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
5
17/1Kinh TrậpThứ TưTS: Nam
NH: Tây
6
18/1Thứ NămTS: Đông
NH: TB
7
19/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
8
20/1Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
9
21/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
10
22/1Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
11
23/1Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
12
24/1Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
13
25/1Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
14
26/1Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
15
27/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
16
28/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
17
29/1Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
18
30/1Xuân PhânThứ BaTS: Đông
NH: Đông
19
1/2Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
20
2/2Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
21
3/2Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
22
4/2Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
23
5/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
24
6/2Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
25
7/2Thứ BaTS: Nam
NH: TC
26
8/2Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
27
9/2Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
28
10/2Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
29
11/2Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
30
12/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
31
13/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB