Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2121

Năm 2121
ĐNNTN3
168 Tân Tị
Đ924T7
ĐB573TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Tháng 4
ĐNNTN6
846 Nhâm Thìn
Đ792T4
ĐB351TBĐ.Súc
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2121
Tháng 4
1 14/2Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
2 15/2Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
3 16/2Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
4 17/2Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
5 18/2Thanh MinhThứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
6 19/2Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
7 20/2Thứ Hai
8 Kỷ Tị 2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
8 21/2Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
9 22/2Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
10 23/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐN
11 24/2Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
12 25/2Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
13 26/2Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
14 27/2Thứ Hai
TS: Nam
NH: Nam
15 28/2Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
16 29/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Tây
17 1/3Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
18 2/3Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
19 3/3Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
20 4/3Cốc VũChủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
21 5/3Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
22 6/3Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
23 7/3Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
24 8/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
25 9/3Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
26 10/3Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
27 11/3Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
28 12/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
29 13/3Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
30 14/3Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook