Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2121ĐN | | N | | TN | 3 |
1 | 6 | 8 | Tân Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 7 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Hữu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 7ĐN | | N | | TN | 7 |
5 | 1 | 3 | Ất Mùi |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Tỉnh |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2121
Tháng 7
1
17/5Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
2
18/5Thứ TưTS: Tây
NH: TC
3
19/5Thứ NămTS: Nam
NH: TB
4
20/5Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
5
21/5Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
6
22/5Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
7
23/5Tiểu ThửThứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
8
24/5Thứ BaTS: Đông
NH: TN
9
25/5Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
10
26/5Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
11
27/5Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
12
28/5Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
13
29/5Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
14
1/6Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
15
2/6Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
16
3/6Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
17
4/6Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
18
5/6Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
19
6/6Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
20
7/6Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
21
8/6Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
22
9/6Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
23
10/6Đại ThửThứ TưTS: Nam
NH: ĐB
24
11/6Thứ NămTS: Đông
NH: Nam
25
12/6Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
26
13/6Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
27
14/6Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
28
15/6Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
29
16/6Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
30
17/6Thứ TưTS: Tây
NH: TB
31
18/6Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc