Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2122

Năm 2122
ĐNNTN2
957 Nhâm Ngọ
Đ813T1
ĐB462TBTốn
B
Tam SátBắc
Tháng 10
ĐNNTN9
846 Canh Tuất
Đ792T9
ĐB351TBBỉ
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2122
Tháng 10
1 2/9Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
2 3/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TB
3 4/9Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
4 5/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
5 6/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
6 7/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: Bắc
7 8/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: TN
8 9/9Hàn LộThứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
9 10/9Thứ Sáu
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
10 11/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TC
11 12/9Chủ Nhật
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
12 13/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
13 14/9Thứ Ba
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
14 15/9Thứ Tư
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
15 16/9Thứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
16 17/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
17 18/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
18 19/9Chủ Nhật
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
19 20/9Thứ Hai
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
20 21/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
21 22/9Thứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
22 23/9Thứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
23 24/9Sương GiángThứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
24 25/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Tây
25 26/9Chủ Nhật
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
26 27/9Thứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
27 28/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: Bắc
28 29/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
29 30/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: Đông
30 1/10Thứ Sáu
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
31 2/10Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook