Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2122

Năm 2122
ĐNNTN2
957 Nhâm Ngọ
Đ813T1
ĐB462TBTốn
B
Tam SátBắc
Tháng 11
ĐNNTN7
735 Tân Hợi
Đ681T7
ĐB249TBTỷ
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2122
Tháng 11
1 3/10Chủ Nhật
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
2 4/10Thứ Hai
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
3 5/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
4 6/10Thứ Tư
TS: Đông
NH: Nam
5 7/10Thứ Năm
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
6 8/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TN
7 9/10Lập ĐôngThứ Bảy
TS: Nam
NH: Đông
8 10/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐN
9 11/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
10 12/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
11 13/10Thứ Tư
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
12 14/10Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
13 15/10Thứ Sáu
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
14 16/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
15 17/10Chủ Nhật
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
16 18/10Thứ Hai
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
17 19/10Thứ Ba
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
18 20/10Thứ Tư
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
19 21/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: TB
20 22/10Thứ Sáu
8 Tân Dậu 3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
21 23/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
22 24/10Tiểu TuyếtChủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
23 25/10Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
24 26/10Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
25 27/10Thứ Tư
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
26 28/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
27 29/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
28 30/10Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
29 1/11Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
30 2/11Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook