Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2122

Năm 2122
ĐNNTN2
957 Nhâm Ngọ
Đ813T1
ĐB462TBTốn
B
Tam SátBắc
Tháng 2
ĐNNTN9
735 Nhâm Dần
Đ681T7
ĐB249TBĐ.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2122
Tháng 2
1 25/12Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
2 26/12Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
3 27/12Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
4 28/12Lập XuânThứ Tư
TS: Nam
NH: Bắc
5 29/12Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
6 30/12Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
7 1/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
8 2/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TB
9 3/1Thứ Hai
TS: Đông
NH: TC
10 4/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐN
11 5/1Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
12 6/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
13 7/1Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
14 8/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Nam
15 9/1Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
16 10/1Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
17 11/1Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
18 12/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
19 13/1Vũ ThủyThứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
20 14/1Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
21 15/1Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
22 16/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
23 17/1Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
24 18/1Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
25 19/1Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
26 20/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Nam
27 21/1Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
28 22/1Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook