Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 2ĐN | | N | | TN | 9 |
7 | 3 | 5 | Nhâm Dần |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 7 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Đ.Nhân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2122
Tháng 2
1
25/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
2
26/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
3
27/12Thứ BaTS: Tây
NH: TN
4
28/12Lập XuânThứ TưTS: Nam
NH: Bắc
5
29/12Thứ NămTS: Đông
NH: Nam
6
30/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
7
1/1Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
8
2/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
9
3/1Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
10
4/1Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
11
5/1Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
12
6/1Thứ NămTS: Nam
NH: TN
13
7/1Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
14
8/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
15
9/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
16
10/1Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
17
11/1Thứ BaTS: Đông
NH: TB
18
12/1Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
19
13/1Vũ ThủyThứ NămTS: Tây
NH: Tây
20
14/1Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
21
15/1Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
22
16/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
23
17/1Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
24
18/1Thứ BaTS: Nam
NH: TN
25
19/1Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
26
20/1Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
27
21/1Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
28
22/1Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây