Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2122

Năm 2122
ĐNNTN2
957 Nhâm Ngọ
Đ813T1
ĐB462TBTốn
B
Tam SátBắc
Tháng 5
ĐNNTN7
492 Ất Tị
Đ357T3
ĐB816TBNhu
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2122
Tháng 5
1 25/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
2 26/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
3 27/3Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
4 28/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: TC
5 29/3Lập HạThứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
6 1/4Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
7 2/4Thứ Năm
3 Giáp Thìn 2Khuê
TS: Nam
NH: TN
8 3/4Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Bắc
9 4/4Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
10 5/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐB
11 6/4Thứ Hai
TS: Nam
NH: Tây
12 7/4Thứ Ba
TS: Đông
NH: TB
13 8/4Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
14 9/4Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
15 10/4Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
16 11/4Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
17 12/4Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
18 13/4Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
19 14/4Thứ Ba
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
20 15/4Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
21 16/4Tiểu MãnThứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
22 17/4Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
23 18/4Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐN
24 19/4Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
25 20/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
26 21/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
27 22/4Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
28 23/4Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
29 24/4Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
30 25/4Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
31 26/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook