Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2122

Năm 2122
ĐNNTN2
957 Nhâm Ngọ
Đ813T1
ĐB462TBTốn
B
Tam SátBắc
Tháng 6
ĐNNTN4
381 Bính Ngọ
Đ246T3
ĐB795TBĐ.Quá
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2122
Tháng 6
1 27/4Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
2 28/4Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
3 29/4Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
4 1/5Thứ Năm
TS: Nam
NH: Tây
5 2/5Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
6 3/5Mang ChủngThứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
7 4/5Chủ Nhật
3 Ất Hợi 3Tấn
TS: Tây
NH: ĐN
8 5/5Thứ Hai
TS: Nam
NH: Đông
9 6/5Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
10 7/5Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Bắc
11 8/5Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
12 9/5Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
13 10/5Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
14 11/5Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
15 12/5Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
16 13/5Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
17 14/5Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
18 15/5Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
19 16/5Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
20 17/5Thứ Bảy
7 Mậu Tý4 Truân
TS: Nam
NH: Nam
21 18/5Hạ ChíChủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
22 19/5Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
23 20/5Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Bắc
24 21/5Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
25 22/5Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
26 23/5Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
27 24/5Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
28 25/5Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
29 26/5Thứ Hai
TS: Đông
NH: Tây
30 27/5Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook