Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2123

Năm 2123
ĐNNTN4
846 Quý Mùi
Đ792T8
ĐB351TBKhốn
B
Tam SátTây
Tháng 11
ĐNNTN6
492 Quý Hợi
Đ357T6
ĐB816TBBác
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2123
Tháng 11
1 14/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: TN
2 15/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: Đông
3 16/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐN
4 17/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
5 18/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
6 19/9Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
7 20/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
8 21/9Lập ĐôngThứ Hai
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
9 22/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
10 23/9Thứ Tư
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
11 24/9Thứ Năm
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
12 25/9Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
13 26/9Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
14 27/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TB
15 28/9Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
16 29/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
17 30/9Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
18 1/10Thứ Năm
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
19 2/10Thứ Sáu
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
20 3/10Thứ Bảy
2 Bính Dần 4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
21 4/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Tây
22 5/10Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
23 6/10Tiểu TuyếtThứ Ba
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
24 7/10Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
25 8/10Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
26 9/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Đông
27 10/10Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
28 11/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
29 12/10Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
30 13/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook