Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2123ĐN | | N | | TN | 4 |
8 | 4 | 6 | Quý Mùi |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 8 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Khốn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 12ĐN | | N | | TN | 1 |
3 | 8 | 1 | Giáp Tý |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 1 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Khôn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2123
Tháng 12
1
14/10Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
2
15/10Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
3
16/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
4
17/10Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
5
18/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
6
19/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
7
20/10Đại TuyếtThứ BaTS: Tây
NH: TC
8
21/10Thứ TưTS: Nam
NH: TB
9
22/10Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
10
23/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
11
24/10Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
12
25/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
13
26/10Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
14
27/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
15
28/10Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
16
29/10Thứ NămTS: Nam
NH: TC
17
30/10Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
18
1/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
19
2/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
20
3/11Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
21
4/11Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
22
5/11Đông ChíThứ TưTS: Bắc
NH: TN
23
6/11Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
24
7/11Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
25
8/11Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
26
9/11Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
27
10/11Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
28
11/11Thứ BaTS: Nam
NH: TC
29
12/11Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
30
13/11Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
31
14/11Thứ SáuTS: Tây
NH: TN