Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2123

Năm 2123
ĐNNTN4
846 Quý Mùi
Đ792T8
ĐB351TBKhốn
B
Tam SátTây
Tháng 3
ĐNNTN1
381 Ất Mão
Đ246T4
ĐB795TBLâm
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2123
Tháng 3
1 4/2Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
2 5/2Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
3 6/2Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
4 7/2Thứ Năm
TS: Đông
NH: Tây
5 8/2Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
6 9/2Kinh TrậpThứ Bảy
TS: Tây
NH: TC
7 10/2Chủ Nhật
2 Mậu Thân 6Hoán
TS: Nam
NH: ĐN
8 11/2Thứ Hai
TS: Đông
NH: Đông
9 12/2Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
10 13/2Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
11 14/2Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
12 15/2Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
13 16/2Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
14 17/2Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
15 18/2Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
16 19/2Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
17 20/2Thứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
18 21/2Xuân PhânThứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
19 22/2Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Bắc
20 23/2Thứ Bảy
8 Tân Dậu 3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
21 24/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
22 25/2Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
23 26/2Thứ Ba
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
24 27/2Thứ Tư
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
25 28/2Thứ Năm
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
26 29/2Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
27 1/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
28 2/3Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
29 3/3Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
30 4/3Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
31 5/3Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook