Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2123

Năm 2123
ĐNNTN4
846 Quý Mùi
Đ792T8
ĐB351TBKhốn
B
Tam SátTây
Tháng 4
ĐNNTN4
279 Bính Thìn
Đ135T1
ĐB684TBĐoài
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2123
Tháng 4
1 6/3Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
2 7/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
3 8/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
4 9/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Nam
5 10/3Thanh MinhThứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
6 11/3Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
7 12/3Thứ Tư
7 Kỷ Mão 8Tiết
TS: Tây
NH: TB
8 13/3Thứ Năm
TS: Nam
NH: TC
9 14/3Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
10 15/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Đông
11 16/3Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
12 17/3Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
13 18/3Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
14 19/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
15 20/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
16 21/3Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
17 22/3Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
18 23/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
19 24/3Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
20 25/3Cốc VũThứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
21 26/3Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
22 27/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
23 28/3Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
24 29/3Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
25 30/3Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Nam
26 1/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
27 2/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
28 3/4Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
29 4/4Thứ Năm
TS: Đông
NH: TC
30 5/4Thứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook