Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2123

Năm 2123
ĐNNTN4
846 Quý Mùi
Đ792T8
ĐB351TBKhốn
B
Tam SátTây
Tháng 5
ĐNNTN2
168 Đinh Tị
Đ924T8
ĐB573TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2123
Tháng 5
1 6/4Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
2 7/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
3 8/4Thứ Hai
TS: Đông
NH: Bắc
4 9/4Thứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
5 10/4Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐB
6 11/4Lập HạThứ Năm
TS: Nam
NH: Tây
7 12/4Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TB
8 13/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
9 14/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
10 15/4Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
11 16/4Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
12 17/4Thứ Tư
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
13 18/4Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
14 19/4Thứ Sáu
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
15 20/4Thứ Bảy
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
16 21/4Chủ Nhật
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
17 22/4Thứ Hai
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
18 23/4Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐN
19 24/4Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
20 25/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
21 26/4Tiểu MãnThứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
22 27/4Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
23 28/4Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
24 29/4Thứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
25 1/5Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
26 2/5Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
27 3/5Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
28 4/5Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
29 5/5Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
30 6/5Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
31 7/5Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook