Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2123ĐN | | N | | TN | 4 |
8 | 4 | 6 | Quý Mùi |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 8 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Khốn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 8 - 2123
Tháng 8
1
10/6Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
2
11/6Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
3
12/6Thứ BaTS: Đông
NH: TC
4
13/6Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
5
14/6Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
6
15/6Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
7
16/6Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
8
17/6Lập ThuChủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
9
18/6Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
10
19/6Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
11
20/6Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
12
21/6Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
13
22/6Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
14
23/6Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
15
24/6Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
16
25/6Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
17
26/6Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
18
27/6Thứ TưTS: Nam
NH: TN
19
28/6Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
20
29/6Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
21
1/7Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
22
2/7Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
23
3/7Xử ThửThứ HaiTS: Đông
NH: Tây
24
4/7Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
25
5/7Thứ TưTS: Tây
NH: TB
26
6/7Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
27
7/7Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
28
8/7Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
29
9/7Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
30
10/7Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
31
11/7Thứ BaTS: Đông
NH: Đông