Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2123

Năm 2123
ĐNNTN4
846 Quý Mùi
Đ792T8
ĐB351TBKhốn
B
Tam SátTây
Tháng 8
ĐNNTN6
735 Canh Thân
Đ681T2
ĐB249TBMông
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 8 - 2123
Tháng 8
1 10/6Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
2 11/6Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
3 12/6Thứ Ba
TS: Đông
NH: TC
4 13/6Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TB
5 14/6Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Tây
6 15/6Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
7 16/6Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Nam
8 17/6Lập ThuChủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
9 18/6Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
10 19/6Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
11 20/6Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
12 21/6Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
13 22/6Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
14 23/6Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Tây
15 24/6Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
16 25/6Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
17 26/6Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Bắc
18 27/6Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
19 28/6Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
20 29/6Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
21 1/7Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
22 2/7Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
23 3/7Xử ThửThứ Hai
TS: Đông
NH: Tây
24 4/7Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
25 5/7Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
26 6/7Thứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Tây
27 7/7Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
28 8/7Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
29 9/7Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
30 10/7Thứ Hai
TS: Nam
NH: TN
31 11/7Thứ Ba
TS: Đông
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook