Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2124

Năm 2124
ĐNNTN3
735 Giáp Thân
Đ681T9
ĐB249TBVị Tế
B
Tam SátNam
Tháng 10
ĐNNTN7
279 Giáp Tuất
Đ135T2
ĐB684TBKiển
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2124
Tháng 10
1 24/8Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
2 25/8Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
3 26/8Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
4 27/8Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
5 28/8Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
6 29/8Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
7 30/8Thứ Bảy
7 Mậu Tý 4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
8 1/9Hàn LộChủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
9 2/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TB
10 3/9Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
11 4/9Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
12 5/9Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
13 6/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Bắc
14 7/9Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
15 8/9Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
16 9/9Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐN
17 10/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
18 11/9Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
19 12/9Thứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Tây
20 13/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
21 14/9Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
22 15/9Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
23 16/9Sương GiángThứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
24 17/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: Nam
25 18/9Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
26 19/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: TN
27 20/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Đông
28 21/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐN
29 22/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
30 23/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
31 24/9Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook