Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 3 |
1 | 6 | 8 | Ất Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 3 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Tấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2124
Tháng 11
1
25/9Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
2
26/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
3
27/9Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
4
28/9Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
5
29/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: Đông
6
1/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
7
2/10Lập ĐôngThứ BaTS: Tây
NH: TC
8
3/10Thứ TưTS: Nam
NH: TB
9
4/10Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
10
5/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
11
6/10Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
12
7/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
13
8/10Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
14
9/10Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
15
10/10Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
16
11/10Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
17
12/10Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
18
13/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
19
14/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
20
15/10Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
21
16/10Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
22
17/10Tiểu TuyếtThứ TưTS: Bắc
NH: TC
23
18/10Thứ NămTS: Tây
NH: TB
24
19/10Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
25
20/10Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
26
21/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
27
22/10Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
28
23/10Thứ BaTS: Nam
NH: TN
29
24/10Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
30
25/10Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN