Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2125

Năm 2125
ĐNNTN9
624 Ất Dậu
Đ579T4
ĐB138TBĐộn
B
Tam SátĐông
Tháng 10
ĐNNTN6
846 Bính Tuất
Đ792T1
ĐB351TBCấn
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2125
Tháng 10
1 5/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
2 6/9Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
3 7/9Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
4 8/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TB
5 9/9Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
6 10/9Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
7 11/9Chủ Nhật
4 Quý Tị 6Quải
TS: Đông
NH: Nam
8 12/9Hàn LộThứ Hai
TS: Bắc
NH: Bắc
9 13/9Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
10 14/9Thứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
11 15/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐN
12 16/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
13 17/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
14 18/9Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Tây
15 19/9Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
16 20/9Thứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
17 21/9Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
18 22/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
19 23/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Đông
20 24/9Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: ĐN
21 25/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TC
22 26/9Thứ Hai
TS: Nam
NH: TB
23 27/9Sương GiángThứ Ba
TS: Đông
NH: ĐN
24 28/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
25 29/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
26 30/9Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
27 1/10Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
28 2/10Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
29 3/10Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
30 4/10Thứ Ba
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
31 5/10Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook