Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2125ĐN | | N | | TN | 9 |
6 | 2 | 4 | Ất Dậu |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Độn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2125
Tháng 10
1
5/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
2
6/9Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
3
7/9Thứ TưTS: Đông
NH: TC
4
8/9Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
5
9/9Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
6
10/9Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
7
11/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
8
12/9Hàn LộThứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
9
13/9Thứ BaTS: Tây
NH: TN
10
14/9Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
11
15/9Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
12
16/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
13
17/9Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
14
18/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
15
19/9Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
16
20/9Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
17
21/9Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
18
22/9Thứ NămTS: Nam
NH: TN
19
23/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
20
24/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
21
25/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
22
26/9Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
23
27/9Sương GiángThứ BaTS: Đông
NH: ĐN
24
28/9Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
25
29/9Thứ NămTS: Tây
NH: TB
26
30/9Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
27
1/10Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
28
2/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
29
3/10Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
30
4/10Thứ BaTS: Nam
NH: TN
31
5/10Thứ TưTS: Đông
NH: Đông