Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2125

Năm 2125
ĐNNTN9
624 Ất Dậu
Đ579T4
ĐB138TBĐộn
B
Tam SátĐông
Tháng 11
ĐNNTN8
735 Đinh Hợi
Đ681T8
ĐB249TBDự
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2125
Tháng 11
1 6/10Thứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
2 7/10Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
3 8/10Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TB
4 9/10Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
5 10/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
6 11/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
7 12/10Lập ĐôngThứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
8 13/10Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
9 14/10Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
10 15/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
11 16/10Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
12 17/10Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
13 18/10Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
14 19/10Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
15 20/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: Đông
16 21/10Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
17 22/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
18 23/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
19 24/10Thứ Hai
TS: Nam
NH: Tây
20 25/10Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
21 26/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Nam
22 27/10Tiểu TuyếtThứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
23 28/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TN
24 29/10Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
25 1/11Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
26 2/11Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
27 3/11Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
28 4/11Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
29 5/11Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
30 6/11Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook