Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2125ĐN | | N | | TN | 9 |
6 | 2 | 4 | Ất Dậu |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Độn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 12ĐN | | N | | TN | 7 |
6 | 2 | 4 | Mậu Tý |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Truân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2125
Tháng 12
1
7/11Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
2
8/11Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
3
9/11Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
4
10/11Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
5
11/11Thứ TưTS: Nam
NH: TC
6
12/11Thứ NămTS: Đông
NH: TB
7
13/11Đại TuyếtThứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
8
14/11Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
9
15/11Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
10
16/11Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
11
17/11Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
12
18/11Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
13
19/11Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
14
20/11Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
15
21/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
16
22/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
17
23/11Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
18
24/11Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
19
25/11Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
20
26/11Thứ NămTS: Tây
NH: TN
21
27/11Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
22
28/11Đông ChíThứ BảyTS: Đông
NH: Nam
23
29/11Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
24
30/11Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
25
1/12Thứ BaTS: Nam
NH: TB
26
2/12Thứ TưTS: Đông
NH: TC
27
3/12Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
28
4/12Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
29
5/12Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
30
6/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
31
7/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam