Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2125

Năm 2125
ĐNNTN9
624 Ất Dậu
Đ579T4
ĐB138TBĐộn
B
Tam SátĐông
Tháng 2
ĐNNTN8
735 Mậu Dần
Đ681T6
ĐB249TBPhong
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2125
Tháng 2
1 29/12Thứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
2 30/12Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
3 1/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
4 2/1Lập XuânChủ Nhật
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
5 3/1Thứ Hai
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
6 4/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Bắc
7 5/1Thứ Tư
2 Tân Mão 3T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
8 6/1Thứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
9 7/1Thứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Tây
10 8/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TB
11 9/1Chủ Nhật
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
12 10/1Thứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
13 11/1Thứ Ba
TS: Đông
NH: Đông
14 12/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
15 13/1Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
16 14/1Thứ Sáu
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
17 15/1Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
18 16/1Vũ ThủyChủ Nhật
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
19 17/1Thứ Hai
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
20 18/1Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
21 19/1Thứ Tư
TS: Đông
NH: Tây
22 20/1Thứ Năm
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
23 21/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TC
24 22/1Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐN
25 23/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Đông
26 24/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
27 25/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
28 26/1Thứ Tư
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook