Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2125

Năm 2125
ĐNNTN9
624 Ất Dậu
Đ579T4
ĐB138TBĐộn
B
Tam SátĐông
Tháng 3
ĐNNTN7
624 Kỷ Mão
Đ579T8
ĐB138TBTiết
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2125
Tháng 3
1 27/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
2 28/1Thứ Sáu
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
3 29/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
4 30/1Chủ Nhật
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
5 1/2Kinh TrậpThứ Hai
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
6 2/2Thứ Ba
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
7 3/2Thứ Tư
1 Kỷ Mùi 2Thăng
TS: Tây
NH: TN
8 4/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: Bắc
9 5/2Thứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
10 6/2Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
11 7/2Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Tây
12 8/2Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
13 9/2Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
14 10/2Thứ Tư
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
15 11/2Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
16 12/2Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
17 13/2Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
18 14/2Xuân PhânChủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
19 15/2Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
20 16/2Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐN
21 17/2Thứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
22 18/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
23 19/2Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
24 20/2Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Nam
25 21/2Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
26 22/2Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
27 23/2Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
28 24/2Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
29 25/2Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
30 26/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
31 27/2Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook