Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2125ĐN | | N | | TN | 9 |
6 | 2 | 4 | Ất Dậu |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Độn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2125
Tháng 4
1
28/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
2
29/2Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
3
30/2Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
4
1/3Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
5
2/3Thanh MinhThứ NămTS: Nam
NH: TB
6
3/3Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
7
4/3Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
8
5/3Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
9
6/3Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
10
7/3Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
11
8/3Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
12
9/3Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB
13
10/3Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
14
11/3Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
15
12/3Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
16
13/3Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
17
14/3Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
18
15/3Thứ TưTS: Đông
NH: TN
19
16/3Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
20
17/3Cốc VũThứ SáuTS: Tây
NH: Đông
21
18/3Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
22
19/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
23
20/3Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
24
21/3Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
25
22/3Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
26
23/3Thứ NămTS: Đông
NH: TB
27
24/3Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
28
25/3Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
29
26/3Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
30
27/3Thứ HaiTS: Đông
NH: TN