Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2125

Năm 2125
ĐNNTN9
624 Ất Dậu
Đ579T4
ĐB138TBĐộn
B
Tam SátĐông
Tháng 4
ĐNNTN1
513 Canh Thìn
Đ468T9
ĐB927TBThái
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2125
Tháng 4
1 28/2Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
2 29/2Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
3 30/2Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
4 1/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
5 2/3Thanh MinhThứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
6 3/3Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
7 4/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐN
8 5/3Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
9 6/3Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
10 7/3Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
11 8/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Nam
12 9/3Thứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
13 10/3Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
14 11/3Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TB
15 12/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
16 13/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐN
17 14/3Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
18 15/3Thứ Tư
TS: Đông
NH: TN
19 16/3Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
20 17/3Cốc VũThứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
21 18/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TN
22 19/3Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Bắc
23 20/3Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
24 21/3Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐB
25 22/3Thứ Tư
TS: Nam
NH: Tây
26 23/3Thứ Năm
TS: Đông
NH: TB
27 24/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
28 25/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
29 26/3Chủ Nhật
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
30 27/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook