Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2125ĐN | | N | | TN | 9 |
6 | 2 | 4 | Ất Dậu |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Độn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 7ĐN | | N | | TN | 4 |
2 | 7 | 9 | Quý Mùi |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 8 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Khốn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2125
Tháng 7
1
1/6Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
2
2/6Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
3
3/6Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
4
4/6Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
5
5/6Thứ NămTS: Tây
NH: TN
6
6/6Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
7
7/6Tiểu ThửThứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
8
8/6Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
9
9/6Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
10
10/6Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
11
11/6Thứ TưTS: Đông
NH: TN
12
12/6Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
13
13/6Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
14
14/6Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
15
15/6Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
16
16/6Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
17
17/6Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
18
18/6Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
19
19/6Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
20
20/6Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
21
21/6Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
22
22/6Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
23
23/6Đại ThửThứ HaiTS: Đông
NH: TC
24
24/6Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
25
25/6Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
26
26/6Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
27
27/6Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
28
28/6Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
29
29/6Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
30
1/7Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
31
2/7Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN