Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2125

Năm 2125
ĐNNTN9
624 Ất Dậu
Đ579T4
ĐB138TBĐộn
B
Tam SátĐông
Tháng 7
ĐNNTN4
279 Quý Mùi
Đ135T8
ĐB684TBKhốn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2125
Tháng 7
1 1/6Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Tây
2 2/6Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
3 3/6Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Nam
4 4/6Thứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Bắc
5 5/6Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
6 6/6Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Đông
7 7/6Tiểu ThửThứ Bảy
8 Tân Dậu 3T.Quá
TS: Đông
NH: ĐN
8 8/6Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
9 9/6Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
10 10/6Thứ Ba
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Bắc
11 11/6Thứ Tư
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
12 12/6Thứ Năm
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
13 13/6Thứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐN
14 14/6Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TC
15 15/6Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: TB
16 16/6Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Tây
17 17/6Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
18 18/6Thứ Tư
TS: Nam
NH: Nam
19 19/6Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Bắc
20 20/6Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
21 21/6Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
22 22/6Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐN
23 23/6Đại ThửThứ Hai
TS: Đông
NH: TC
24 24/6Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
25 25/6Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Tây
26 26/6Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
27 27/6Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Nam
28 28/6Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Bắc
29 29/6Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
30 1/7Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
31 2/7Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook