Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 9 |
2 | 7 | 9 | Kỷ Sửu |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 2 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | V.Vọng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2126
Tháng 1
1
8/12Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
2
9/12Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
3
10/12Thứ NămTS: Đông
NH: TB
4
11/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
5
12/12Tiểu HànThứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
6
13/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
7
14/12Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
8
15/12Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
9
16/12Thứ TưTS: Tây
NH: TB
10
17/12Thứ NămTS: Nam
NH: TC
11
18/12Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
12
19/12Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
13
20/12Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
14
21/12Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
15
22/12Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
16
23/12Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
17
24/12Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
18
25/12Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
19
26/12Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
20
27/12Đại HànChủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
21
28/12Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
22
29/12Thứ BaTS: Nam
NH: TN
23
1/1Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
24
2/1Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
25
3/1Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
26
4/1Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
27
5/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
28
6/1Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
29
7/1Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
30
8/1Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
31
9/1Thứ NămTS: Đông
NH: TN