Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2126

Năm 2126
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Tháng 1
ĐNNTN9
279 Kỷ Sửu
Đ135T2
ĐB684TBV.Vọng
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2126
Tháng 1
1 8/12Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
2 9/12Thứ Tư
TS: Nam
NH: Tây
3 10/12Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: TB
4 11/12Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
5 12/12Tiểu HànThứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
6 13/12Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Nam
7 14/12Thứ Hai
3 Ất Sửu 6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
8 15/12Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
9 16/12Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
10 17/12Thứ Năm
TS: Nam
NH: TC
11 18/12Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
12 19/12Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
13 20/12Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
14 21/12Thứ Hai
TS: Nam
NH: Bắc
15 22/12Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
16 23/12Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
17 24/12Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
18 25/12Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TB
19 26/12Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TC
20 27/12Đại HànChủ Nhật
8 Mậu Dần 6Phong
TS: Bắc
NH: ĐN
21 28/12Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
22 29/12Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
23 1/1Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
24 2/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Nam
25 3/1Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
26 4/1Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
27 5/1Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
28 6/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
29 7/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐN
30 8/1Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
31 9/1Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook