Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 10ĐN | | N | | TN | 1 |
5 | 1 | 3 | Mậu Tuất |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2126
Tháng 10
1
15/8Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
2
16/8Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
3
17/8Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
4
18/8Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
5
19/8Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
6
20/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
7
21/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
8
22/8Hàn LộThứ BaTS: Tây
NH: TB
9
23/8Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
10
24/8Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
11
25/8Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
12
26/8Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
13
27/8Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
14
28/8Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
15
29/8Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
16
1/9Thứ TưTS: Tây
NH: TC
17
2/9Thứ NămTS: Nam
NH: TB
18
3/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
19
4/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
20
5/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
21
6/9Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
22
7/9Thứ BaTS: Đông
NH: TN
23
8/9Sương GiángThứ TưTS: Bắc
NH: Đông
24
9/9Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
25
10/9Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
26
11/9Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
27
12/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
28
13/9Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
29
14/9Thứ BaTS: Nam
NH: TB
30
15/9Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
31
16/9Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB