Đã xem (0)

Lịch đại quái năm 2126

Năm 2126
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Tháng 11
ĐNNTN2
492 Kỷ Hợi
Đ357T2
ĐB816TBQuán
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2126
Tháng 11
1 17/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
2 18/9Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
3 19/9Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
4 20/9Thứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
5 21/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
6 22/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
7 23/9Lập ĐôngThứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
8 24/9Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
9 25/9Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
10 26/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
11 27/9Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
12 28/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
13 29/9Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
14 30/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: Tây
15 1/10Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
16 2/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Nam
17 3/10Chủ Nhật
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
18 4/10Thứ Hai
TS: Nam
NH: TN
19 5/10Thứ Ba
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
20 6/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐN
21 7/10Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
22 8/10Tiểu TuyếtThứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
23 9/10Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
24 10/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
25 11/10Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
26 12/10Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
27 13/10Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
28 14/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
29 15/10Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
30 16/10Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook