Tháng 11ĐN | | N | | TN | 2 |
4 | 9 | 2 | Kỷ Hợi |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Quán |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2126
Tháng 11
1
17/9Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
2
18/9Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
3
19/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
4
20/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
5
21/9Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
6
22/9Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
7
23/9Lập ĐôngThứ NămTS: Đông
NH: Nam
8
24/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
9
25/9Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
10
26/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
11
27/9Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
12
28/9Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
13
29/9Thứ TưTS: Tây
NH: TB
14
30/9Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
15
1/10Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
16
2/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
17
3/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
18
4/10Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
19
5/10Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
20
6/10Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
21
7/10Thứ NămTS: Tây
NH: TC
22
8/10Tiểu TuyếtThứ SáuTS: Nam
NH: TB
23
9/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
24
10/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
25
11/10Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
26
12/10Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
27
13/10Thứ TưTS: Đông
NH: TN
28
14/10Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
29
15/10Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
30
16/10Thứ BảyTS: Nam
NH: TC