Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2126

Năm 2126
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Tháng 3
ĐNNTN2
381 Tân Mão
Đ246T3
ĐB795TBT.Phu
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2126
Tháng 3
1 8/2Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
2 9/2Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
3 10/2Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Bắc
4 11/2Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
5 12/2Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
6 13/2Kinh TrậpThứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
7 14/2Thứ Năm
1 Giáp Tý 1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
8 15/2Thứ Sáu
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
9 16/2Thứ Bảy
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
10 17/2Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
11 18/2Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
12 19/2Thứ Ba
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
13 20/2Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
14 21/2Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
15 22/2Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐN
16 23/2Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
17 24/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
18 25/2Xuân PhânThứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
19 26/2Thứ Ba
TS: Nam
NH: Nam
20 27/2Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
21 28/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Tây
22 29/2Thứ Sáu
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
23 30/2Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TC
24 1/3Chủ Nhật
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
25 2/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Đông
26 3/3Thứ Ba
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
27 4/3Thứ Tư
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
28 5/3Thứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
29 6/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
30 7/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
31 8/3Chủ Nhật
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook