Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2126

Năm 2126
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Tháng 4
ĐNNTN6
279 Nhâm Thìn
Đ135T4
ĐB684TBĐ.Súc
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2126
Tháng 4
1 9/3Thứ Hai
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
2 10/3Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐN
3 11/3Thứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
4 12/3Thứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
5 13/3Thanh MinhThứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
6 14/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Nam
7 15/3Chủ Nhật
7 Ất Mùi 6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
8 16/3Thứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
9 17/3Thứ Ba
TS: Đông
NH: TB
10 18/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
11 19/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
12 20/3Thứ Sáu
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
13 21/3Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
14 22/3Chủ Nhật
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
15 23/3Thứ Hai
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
16 24/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
17 25/3Thứ Tư
TS: Đông
NH: Tây
18 26/3Thứ Năm
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
19 27/3Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TC
20 28/3Cốc VũThứ Bảy
2 Mậu Thân 6Hoán
TS: Nam
NH: Tây
21 29/3Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TB
22 30/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
23 1/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐN
24 2/4Thứ Tư
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
25 3/4Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
26 4/4Thứ Sáu
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
27 5/4Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
28 6/4Chủ Nhật
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
29 7/4Thứ Hai
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
30 8/4Thứ Ba
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook