Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2126

Năm 2126
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Tháng 5
ĐNNTN4
168 Quý Tị
Đ924T6
ĐB573TBQuải
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2126
Tháng 5
1 9/4Thứ Tư
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
2 10/4Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐN
3 11/4Thứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
4 12/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
5 13/4Lập HạChủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
6 14/4Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
7 15/4Thứ Ba
3 Ất Sửu 6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
8 16/4Thứ Tư
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
9 17/4Thứ Năm
TS: Tây
NH: Đông
10 18/4Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TN
11 19/4Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
12 20/4Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
13 21/4Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
14 22/4Thứ Ba
TS: Nam
NH: Tây
15 23/4Thứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
16 24/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
17 25/4Thứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐN
18 26/4Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Đông
19 27/4Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
20 28/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Bắc
21 29/4Tiểu MãnThứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
22 1/4Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
23 2/4Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
24 3/4Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TB
25 4/4Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
26 5/4Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
27 6/4Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
28 7/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
29 8/4Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
30 9/4Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
31 10/4Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook