Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1943

Năm 1943
ĐN N TN 4
2 7 9 Quý Mùi
Đ 1 3 5 T 8
ĐB 6 8 4 TB Khốn
B
Tam Sát Tây
Tháng 2
ĐN N TN 7
4 9 2 Giáp Dần
Đ 3 5 7 T 9
ĐB 8 1 6 TB Ký Tế
B
Tam Sát Bắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1943
Tháng 2
1 27/12 Thứ Hai
3 Canh Dần 1 Ly
TS: Bắc
NH: Bắc
2 28/12 Thứ Ba
2 Tân Mão 3 T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
3 29/12 Thứ Tư
6 Nhâm Thìn 4 Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
4 30/12 Lập Xuân Thứ Năm
4 Quý Tị 6 Quải
TS: Đông
NH: Tây
5 1/1 Thứ Sáu
9 Giáp Ngọ 1 Càn
TS: Bắc
NH: TB
6 2/1 Thứ Bảy
7 Ất Mùi 6 Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
7 3/1 Chủ Nhật
8 Bính Thân 4 Giải
TS: Nam
NH: ĐN
8 4/1 Thứ Hai
4 Đinh Dậu 9 Hàm
TS: Đông
NH: Đông
9 5/1 Thứ Ba
1 Mậu Tuất 6 Khiêm
TS: Bắc
NH: TN
10 6/1 Thứ Tư
2 Kỷ Hợi 2 Quán
TS: Tây
NH: Bắc
11 7/1 Thứ Năm
2 Canh Tý 9 Ích
TS: Nam
NH: Nam
12 8/1 Thứ Sáu
1 Tân Sửu 3 M.Di
TS: Đông
NH: ĐB
13 9/1 Thứ Bảy
9 Nhâm Dần 7 Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
14 10/1 Chủ Nhật
8 Quý Mão 7 Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
15 11/1 Thứ Hai
3 Giáp Thìn 2 Khuê
TS: Nam
NH: TC
16 12/1 Thứ Ba
7 Ất Tị 3 Nhu
TS: Đông
NH: ĐN
17 13/1 Thứ Tư
4 Bính Ngọ 3 Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
18 14/1 Thứ Năm
6 Đinh Mùi 7 Cổ
TS: Tây
NH: TN
19 15/1 Vũ Thủy Thứ Sáu
2 Mậu Thân 6 Hoán
TS: Nam
NH: Bắc
20 16/1 Thứ Bảy
3 Kỷ Dậu 8 Lữ
TS: Đông
NH: Đông
21 17/1 Chủ Nhật
9 Canh Tuất 9 Bỉ
TS: Bắc
NH: TN
22 18/1 Thứ Hai
7 Tân Hợi 7 Tỷ
TS: Tây
NH: Bắc
23 19/1 Thứ Ba
8 Nhâm Tý 1 Chấn
TS: Nam
NH: Nam
24 20/1 Thứ Tư
6 Quý Sửu 8
TS: Đông
NH: ĐB
25 21/1 Thứ Năm
7 Giáp Dần 9 Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
26 22/1 Thứ Sáu
1 Ất Mão 4 Lâm
TS: Tây
NH: TB
27 23/1 Thứ Bảy
4 Bính Thìn 1 Đoài
TS: Nam
NH: TC
28 24/1 Chủ Nhật
2 Đinh Tị 8 T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalo chat facebook