Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1944

Năm 1944
ĐN N TN 3
1 6 8 Giáp Thân
Đ 9 2 4 T 9
ĐB 5 7 3 TB Vị Tế
B
Tam Sát Nam

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1944

Từ 17:40,ngày 6/1- trước 05:25,ngày 5/2
ĐN N TN 3
2 7 9 Ất Sửu
Đ 1 3 5 T 6
ĐB 6 8 4 TB P.Hạp
B
Tam Sát Đông
Từ 05:25,ngày 5/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 2
1 6 8 Bính Dần
Đ 9 2 4 T 4
ĐB 5 7 3 TB G.Nhân
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 04:55,ngày 5/4
ĐN N TN 6
9 5 7 Đinh Mão
Đ 8 1 3 T 9
ĐB 4 6 2 TB Tổn
B
Tam Sát Tây
Từ 04:55,ngày 5/4- trước 22:39,ngày 5/5
ĐN N TN 9
8 4 6 Mậu Thìn
Đ 7 9 2 T 6
ĐB 3 5 1 TB
B
Tam Sát Nam
Từ 22:39,ngày 5/5- trước 03:07,ngày 6/6
ĐN N TN 8
7 3 5 Kỷ Tị
Đ 6 8 1 T 2
ĐB 2 4 9 TB Đ.Tráng
B
Tam Sát Đông
Từ 03:07,ngày 6/6- trước 13:31,ngày 7/7
ĐN N TN 8
6 2 4 Canh Ngọ
Đ 5 7 9 T 9
ĐB 1 3 8 TB Hằng
B
Tam Sát Bắc
Từ 13:31,ngày 7/7- trước 23:13,ngày 7/8
ĐN N TN 9
5 1 3 Tân Mùi
Đ 4 6 8 T 3
ĐB 9 2 7 TB Tụng
B
Tam Sát Tây
Từ 23:13,ngày 7/8- trước 01:50,ngày 8/9
ĐN N TN 1
4 9 2 Nhâm Thân
Đ 3 5 7 T 7
ĐB 8 1 6 TB
B
Tam Sát Nam
Từ 01:50,ngày 8/9- trước 17:04,ngày 8/10
ĐN N TN 2
3 8 1 Quý Dậu
Đ 2 4 6 T 7
ĐB 7 9 5 TB Tiệm
B
Tam Sát Đông
Từ 17:04,ngày 8/10- trước 19:51,ngày 7/11
ĐN N TN 7
2 7 9 Giáp Tuất
Đ 1 3 5 T 2
ĐB 6 8 4 TB Kiển
B
Tam Sát Bắc
Từ 19:51,ngày 7/11- trước 12:24,ngày 7/12
ĐN N TN 3
1 6 8 Ất Hợi
Đ 9 2 4 T 3
ĐB 5 7 3 TB Tấn
B
Tam Sát Tây
Từ 12:24,ngày 7/12- trước 17:40,ngày 6/1
ĐN N TN 6
9 5 7 Bính Tý
Đ 8 1 3 T 3
ĐB 4 6 2 TB Di
B
Tam Sát Nam