Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1959

Năm 1959
ĐN N TN 2
4 9 2 Kỷ Hợi
Đ 3 5 7 T 2
ĐB 8 1 6 TB Quán
B
Tam Sát Tây

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1959

Từ 08:56,ngày 6/1- trước 20:40,ngày 4/2
ĐN N TN 3
2 7 9 Ất Sửu
Đ 1 3 5 T 6
ĐB 6 8 4 TB P.Hạp
B
Tam Sát Đông
Từ 20:40,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 2
1 6 8 Bính Dần
Đ 9 2 4 T 4
ĐB 5 7 3 TB G.Nhân
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 19:59,ngày 5/4
ĐN N TN 6
9 5 7 Đinh Mão
Đ 8 1 3 T 9
ĐB 4 6 2 TB Tổn
B
Tam Sát Tây
Từ 19:59,ngày 5/4- trước 13:37,ngày 6/5
ĐN N TN 9
8 4 6 Mậu Thìn
Đ 7 9 2 T 6
ĐB 3 5 1 TB
B
Tam Sát Nam
Từ 13:37,ngày 6/5- trước 18:00,ngày 6/6
ĐN N TN 8
7 3 5 Kỷ Tị
Đ 6 8 1 T 2
ĐB 2 4 9 TB Đ.Tráng
B
Tam Sát Đông
Từ 18:00,ngày 6/6- trước 04:22,ngày 8/7
ĐN N TN 8
6 2 4 Canh Ngọ
Đ 5 7 9 T 9
ĐB 1 3 8 TB Hằng
B
Tam Sát Bắc
Từ 04:22,ngày 8/7- trước 14:06,ngày 8/8
ĐN N TN 9
5 1 3 Tân Mùi
Đ 4 6 8 T 3
ĐB 9 2 7 TB Tụng
B
Tam Sát Tây
Từ 14:06,ngày 8/8- trước 16:48,ngày 8/9
ĐN N TN 1
4 9 2 Nhâm Thân
Đ 3 5 7 T 7
ĐB 8 1 6 TB
B
Tam Sát Nam
Từ 16:48,ngày 8/9- trước 08:08,ngày 9/10
ĐN N TN 2
3 8 1 Quý Dậu
Đ 2 4 6 T 7
ĐB 7 9 5 TB Tiệm
B
Tam Sát Đông
Từ 08:08,ngày 9/10- trước 11:01,ngày 8/11
ĐN N TN 7
2 7 9 Giáp Tuất
Đ 1 3 5 T 2
ĐB 6 8 4 TB Kiển
B
Tam Sát Bắc
Từ 11:01,ngày 8/11- trước 03:40,ngày 8/12
ĐN N TN 3
1 6 8 Ất Hợi
Đ 9 2 4 T 3
ĐB 5 7 3 TB Tấn
B
Tam Sát Tây
Từ 03:40,ngày 8/12- trước 08:56,ngày 6/1
ĐN N TN 6
9 5 7 Bính Tý
Đ 8 1 3 T 3
ĐB 4 6 2 TB Di
B
Tam Sát Nam