Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1961
Từ 20:40,ngày 5/1- trước 08:23,ngày 4/2
ĐN | N | TN | 9 | |||
5 | 1 | 3 | Kỷ Sửu | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 2 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | V.Vọng | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 08:23,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN | N | TN | 3 | |||
4 | 9 | 2 | Canh Dần | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 1 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Ly | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 07:42,ngày 5/4
ĐN | N | TN | 2 | |||
3 | 8 | 1 | Tân Mão | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 3 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | T.Phu | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 07:42,ngày 5/4- trước 01:18,ngày 6/5
ĐN | N | TN | 6 | |||
2 | 7 | 9 | Nhâm Thìn | |||
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 4 | |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Đ.Súc | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 01:18,ngày 6/5- trước 05:41,ngày 6/6
ĐN | N | TN | 4 | |||
1 | 6 | 8 | Quý Tị | |||
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 6 | |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Quải | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 05:41,ngày 6/6- trước 16:03,ngày 7/7
ĐN | N | TN | 9 | |||
9 | 5 | 7 | Giáp Ngọ | |||
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 1 | |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Càn | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 16:03,ngày 7/7- trước 01:47,ngày 8/8
ĐN | N | TN | 7 | |||
8 | 4 | 6 | Ất Mùi | |||
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 | |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Tỉnh | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 01:47,ngày 8/8- trước 04:29,ngày 8/9
ĐN | N | TN | 8 | |||
7 | 3 | 5 | Bính Thân | |||
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 4 | |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Giải | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 04:29,ngày 8/9- trước 19:50,ngày 8/10
ĐN | N | TN | 4 | |||
6 | 2 | 4 | Đinh Dậu | |||
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 9 | |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Hàm | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 19:50,ngày 8/10- trước 22:44,ngày 7/11
ĐN | N | TN | 1 | |||
5 | 1 | 3 | Mậu Tuất | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Khiêm | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 22:44,ngày 7/11- trước 15:23,ngày 7/12
ĐN | N | TN | 2 | |||
4 | 9 | 2 | Kỷ Hợi | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Quán | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 15:23,ngày 7/12- trước 20:40,ngày 5/1
ĐN | N | TN | 2 | |||
3 | 8 | 1 | Canh Tý | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 9 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Ích | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
GIEO QUẺ HỎI VIỆC