Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1966

Năm 1966
ĐN N TN 4
6 2 4 Bính Ngọ
Đ 5 7 9 T 3
ĐB 1 3 8 TB Đ.Quá
B
Tam Sát Bắc

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1966

Từ 01:52,ngày 6/1- trước 13:34,ngày 4/2
ĐN N TN 9
8 4 6 Kỷ Sửu
Đ 7 9 2 T 2
ĐB 3 5 1 TB V.Vọng
B
Tam Sát Đông
Từ 13:34,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 3
7 3 5 Canh Dần
Đ 6 8 1 T 1
ĐB 2 4 9 TB Ly
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 12:48,ngày 5/4
ĐN N TN 2
6 2 4 Tân Mão
Đ 5 7 9 T 3
ĐB 1 3 8 TB T.Phu
B
Tam Sát Tây
Từ 12:48,ngày 5/4- trước 06:22,ngày 6/5
ĐN N TN 6
5 1 3 Nhâm Thìn
Đ 4 6 8 T 4
ĐB 9 2 7 TB Đ.Súc
B
Tam Sát Nam
Từ 06:22,ngày 6/5- trước 10:44,ngày 6/6
ĐN N TN 4
4 9 2 Quý Tị
Đ 3 5 7 T 6
ĐB 8 1 6 TB Quải
B
Tam Sát Đông
Từ 10:44,ngày 6/6- trước 21:04,ngày 7/7
ĐN N TN 9
3 8 1 Giáp Ngọ
Đ 2 4 6 T 1
ĐB 7 9 5 TB Càn
B
Tam Sát Bắc
Từ 21:04,ngày 7/7- trước 06:49,ngày 8/8
ĐN N TN 7
2 7 9 Ất Mùi
Đ 1 3 5 T 6
ĐB 6 8 4 TB Tỉnh
B
Tam Sát Tây
Từ 06:49,ngày 8/8- trước 09:32,ngày 8/9
ĐN N TN 8
1 6 8 Bính Thân
Đ 9 2 4 T 4
ĐB 5 7 3 TB Giải
B
Tam Sát Nam
Từ 09:32,ngày 8/9- trước 00:55,ngày 9/10
ĐN N TN 4
9 5 7 Đinh Dậu
Đ 8 1 3 T 9
ĐB 4 6 2 TB Hàm
B
Tam Sát Đông
Từ 00:55,ngày 9/10- trước 03:51,ngày 8/11
ĐN N TN 1
8 4 6 Mậu Tuất
Đ 7 9 2 T 6
ĐB 3 5 1 TB Khiêm
B
Tam Sát Bắc
Từ 03:51,ngày 8/11- trước 20:31,ngày 7/12
ĐN N TN 2
7 3 5 Kỷ Hợi
Đ 6 8 1 T 2
ĐB 2 4 9 TB Quán
B
Tam Sát Tây
Từ 20:31,ngày 7/12- trước 01:52,ngày 6/1
ĐN N TN 2
6 2 4 Canh Tý
Đ 5 7 9 T 9
ĐB 1 3 8 TB Ích
B
Tam Sát Nam