Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 6 |
4 | 9 | 2 | Quý Hợi |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 6 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Bác |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 1988
Tháng 11
1
22/9Thứ BaTS: Nam
NH: TB
2
23/9Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
3
24/9Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
4
25/9Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
5
26/9Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐN
6
27/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
7
28/9Lập ĐôngThứ HaiTS: Bắc
NH: TB
8
29/9Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
9
1/10Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
10
2/10Thứ NămTS: Đông
NH: Nam
11
3/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
12
4/10Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
13
5/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
14
6/10Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
15
7/10Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
16
8/10Thứ TưTS: Tây
NH: TB
17
9/10Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
18
10/10Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
19
11/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
20
12/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
21
13/10Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
22
14/10Tiểu TuyếtThứ BaTS: Đông
NH: Đông
23
15/10Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
24
16/10Thứ NămTS: Tây
NH: TC
25
17/10Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
26
18/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
27
19/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
28
20/10Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
29
21/10Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
30
22/10Thứ TưTS: Đông
NH: TN