Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1989

Năm 1989
ĐN N TN 8
1 6 8 Kỷ Tị
Đ 9 2 4 T 2
ĐB 5 7 3 TB Đ.Tráng
B
Tam Sát Đông

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1989

Từ 15:43,ngày 5/1- trước 03:24,ngày 4/2
ĐN N TN 3
2 7 9 Ất Sửu
Đ 1 3 5 T 6
ĐB 6 8 4 TB P.Hạp
B
Tam Sát Đông
Từ 03:24,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 2
1 6 8 Bính Dần
Đ 9 2 4 T 4
ĐB 5 7 3 TB G.Nhân
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 02:22,ngày 5/4
ĐN N TN 6
9 5 7 Đinh Mão
Đ 8 1 3 T 9
ĐB 4 6 2 TB Tổn
B
Tam Sát Tây
Từ 02:22,ngày 5/4- trước 19:46,ngày 5/5
ĐN N TN 9
8 4 6 Mậu Thìn
Đ 7 9 2 T 6
ĐB 3 5 1 TB
B
Tam Sát Nam
Từ 19:46,ngày 5/5- trước 23:59,ngày 5/6
ĐN N TN 8
7 3 5 Kỷ Tị
Đ 6 8 1 T 2
ĐB 2 4 9 TB Đ.Tráng
B
Tam Sát Đông
Từ 23:59,ngày 5/6- trước 10:17,ngày 7/7
ĐN N TN 8
6 2 4 Canh Ngọ
Đ 5 7 9 T 9
ĐB 1 3 8 TB Hằng
B
Tam Sát Bắc
Từ 10:17,ngày 7/7- trước 20:03,ngày 7/8
ĐN N TN 9
5 1 3 Tân Mùi
Đ 4 6 8 T 3
ĐB 9 2 7 TB Tụng
B
Tam Sát Tây
Từ 20:03,ngày 7/8- trước 22:54,ngày 7/9
ĐN N TN 1
4 9 2 Nhâm Thân
Đ 3 5 7 T 7
ĐB 8 1 6 TB
B
Tam Sát Nam
Từ 22:54,ngày 7/9- trước 14:27,ngày 8/10
ĐN N TN 2
3 8 1 Quý Dậu
Đ 2 4 6 T 7
ĐB 7 9 5 TB Tiệm
B
Tam Sát Đông
Từ 14:27,ngày 8/10- trước 17:32,ngày 7/11
ĐN N TN 7
2 7 9 Giáp Tuất
Đ 1 3 5 T 2
ĐB 6 8 4 TB Kiển
B
Tam Sát Bắc
Từ 17:32,ngày 7/11- trước 10:19,ngày 7/12
ĐN N TN 3
1 6 8 Ất Hợi
Đ 9 2 4 T 3
ĐB 5 7 3 TB Tấn
B
Tam Sát Tây
Từ 10:19,ngày 7/12- trước 15:43,ngày 5/1
ĐN N TN 6
9 5 7 Bính Tý
Đ 8 1 3 T 3
ĐB 4 6 2 TB Di
B
Tam Sát Nam