Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1990

Năm 1990
ĐN N TN 8
9 5 7 Canh Ngọ
Đ 8 1 3 T 9
ĐB 4 6 2 TB Hằng
B
Tam Sát Bắc

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1990

Từ 21:31,ngày 5/1- trước 09:11,ngày 4/2
ĐN N TN 4
8 4 6 Đinh Sửu
Đ 7 9 2 T 7
ĐB 3 5 1 TB Tùy
B
Tam Sát Đông
Từ 09:11,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 8
7 3 5 Mậu Dần
Đ 6 8 1 T 6
ĐB 2 4 9 TB Phong
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 08:09,ngày 5/4
ĐN N TN 7
6 2 4 Kỷ Mão
Đ 5 7 9 T 8
ĐB 1 3 8 TB Tiết
B
Tam Sát Tây
Từ 08:09,ngày 5/4- trước 01:32,ngày 6/5
ĐN N TN 1
5 1 3 Canh Thìn
Đ 4 6 8 T 9
ĐB 9 2 7 TB Thái
B
Tam Sát Nam
Từ 01:32,ngày 6/5- trước 05:45,ngày 6/6
ĐN N TN 3
4 9 2 Tân Tị
Đ 3 5 7 T 7
ĐB 8 1 6 TB Đ.Hữu
B
Tam Sát Đông
Từ 05:45,ngày 6/6- trước 16:03,ngày 7/7
ĐN N TN 2
3 8 1 Nhâm Ngọ
Đ 2 4 6 T 1
ĐB 7 9 5 TB Tốn
B
Tam Sát Bắc
Từ 16:03,ngày 7/7- trước 01:49,ngày 8/8
ĐN N TN 4
2 7 9 Quý Mùi
Đ 1 3 5 T 8
ĐB 6 8 4 TB Khốn
B
Tam Sát Tây
Từ 01:49,ngày 8/8- trước 04:40,ngày 8/9
ĐN N TN 3
1 6 8 Giáp Thân
Đ 9 2 4 T 9
ĐB 5 7 3 TB Vị Tế
B
Tam Sát Nam
Từ 04:40,ngày 8/9- trước 20:14,ngày 8/10
ĐN N TN 9
9 5 7 Ất Dậu
Đ 8 1 3 T 4
ĐB 4 6 2 TB Độn
B
Tam Sát Đông
Từ 20:14,ngày 8/10- trước 23:20,ngày 7/11
ĐN N TN 6
8 4 6 Bính Tuất
Đ 7 9 2 T 1
ĐB 3 5 1 TB Cấn
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:20,ngày 7/11- trước 16:07,ngày 7/12
ĐN N TN 8
7 3 5 Đinh Hợi
Đ 6 8 1 T 8
ĐB 2 4 9 TB Dự
B
Tam Sát Tây
Từ 16:07,ngày 7/12- trước 21:31,ngày 5/1
ĐN N TN 7
6 2 4 Mậu Tý
Đ 5 7 9 T 4
ĐB 1 3 8 TB Truân
B
Tam Sát Nam