Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1990

Năm 1990
ĐNNTN8
957 Canh Ngọ
Đ813T9
ĐB462TBHằng
B
Tam SátBắc

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1990

Từ 21:31,ngày 5/1- trước 09:11,ngày 4/2
ĐNNTN4
846 Đinh Sửu
Đ792T7
ĐB351TBTùy
B
Tam SátĐông
Từ 09:11,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN8
735 Mậu Dần
Đ681T6
ĐB249TBPhong
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 08:09,ngày 5/4
ĐNNTN7
624 Kỷ Mão
Đ579T8
ĐB138TBTiết
B
Tam SátTây
Từ 08:09,ngày 5/4- trước 01:32,ngày 6/5
ĐNNTN1
513 Canh Thìn
Đ468T9
ĐB927TBThái
B
Tam Sát Nam
Từ 01:32,ngày 6/5- trước 05:45,ngày 6/6
ĐNNTN3
492 Tân Tị
Đ357T7
ĐB816TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Từ 05:45,ngày 6/6- trước 16:03,ngày 7/7
ĐNNTN2
381 Nhâm Ngọ
Đ246T1
ĐB795TBTốn
B
Tam SátBắc
Từ 16:03,ngày 7/7- trước 01:49,ngày 8/8
ĐNNTN4
279 Quý Mùi
Đ135T8
ĐB684TBKhốn
B
Tam SátTây
Từ 01:49,ngày 8/8- trước 04:40,ngày 8/9
ĐNNTN3
168 Giáp Thân
Đ924T9
ĐB573TBVị Tế
B
Tam SátNam
Từ 04:40,ngày 8/9- trước 20:14,ngày 8/10
ĐNNTN9
957 Ất Dậu
Đ813T4
ĐB462TBĐộn
B
Tam SátĐông
Từ 20:14,ngày 8/10- trước 23:20,ngày 7/11
ĐNNTN6
846 Bính Tuất
Đ792T1
ĐB351TBCấn
B
Tam SátBắc
Từ 23:20,ngày 7/11- trước 16:07,ngày 7/12
ĐNNTN8
735 Đinh Hợi
Đ681T8
ĐB249TBDự
B
Tam SátTây
Từ 16:07,ngày 7/12- trước 21:31,ngày 5/1
ĐNNTN7
624 Mậu Tý
Đ579T4
ĐB138TBTruân
B
Tam SátNam