Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1991

Năm 1991
ĐN N TN 9
8 4 6 Tân Mùi
Đ 7 9 2 T 3
ĐB 3 5 1 TB Tụng
B
Tam Sát Tây

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1991

Từ 03:19,ngày 6/1- trước 14:59,ngày 4/2
ĐN N TN 9
5 1 3 Kỷ Sửu
Đ 4 6 8 T 2
ĐB 9 2 7 TB V.Vọng
B
Tam Sát Đông
Từ 14:59,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 3
4 9 2 Canh Dần
Đ 3 5 7 T 1
ĐB 8 1 6 TB Ly
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 13:56,ngày 5/4
ĐN N TN 2
3 8 1 Tân Mão
Đ 2 4 6 T 3
ĐB 7 9 5 TB T.Phu
B
Tam Sát Tây
Từ 13:56,ngày 5/4- trước 07:19,ngày 6/5
ĐN N TN 6
2 7 9 Nhâm Thìn
Đ 1 3 5 T 4
ĐB 6 8 4 TB Đ.Súc
B
Tam Sát Nam
Từ 07:19,ngày 6/5- trước 11:32,ngày 6/6
ĐN N TN 4
1 6 8 Quý Tị
Đ 9 2 4 T 6
ĐB 5 7 3 TB Quải
B
Tam Sát Đông
Từ 11:32,ngày 6/6- trước 21:49,ngày 7/7
ĐN N TN 9
9 5 7 Giáp Ngọ
Đ 8 1 3 T 1
ĐB 4 6 2 TB Càn
B
Tam Sát Bắc
Từ 21:49,ngày 7/7- trước 07:36,ngày 8/8
ĐN N TN 7
8 4 6 Ất Mùi
Đ 7 9 2 T 6
ĐB 3 5 1 TB Tỉnh
B
Tam Sát Tây
Từ 07:36,ngày 8/8- trước 10:28,ngày 8/9
ĐN N TN 8
7 3 5 Bính Thân
Đ 6 8 1 T 4
ĐB 2 4 9 TB Giải
B
Tam Sát Nam
Từ 10:28,ngày 8/9- trước 02:02,ngày 9/10
ĐN N TN 4
6 2 4 Đinh Dậu
Đ 5 7 9 T 9
ĐB 1 3 8 TB Hàm
B
Tam Sát Đông
Từ 02:02,ngày 9/10- trước 05:08,ngày 8/11
ĐN N TN 1
5 1 3 Mậu Tuất
Đ 4 6 8 T 6
ĐB 9 2 7 TB Khiêm
B
Tam Sát Bắc
Từ 05:08,ngày 8/11- trước 21:56,ngày 7/12
ĐN N TN 2
4 9 2 Kỷ Hợi
Đ 3 5 7 T 2
ĐB 8 1 6 TB Quán
B
Tam Sát Tây
Từ 21:56,ngày 7/12- trước 03:19,ngày 6/1
ĐN N TN 2
3 8 1 Canh Tý
Đ 2 4 6 T 9
ĐB 7 9 5 TB Ích
B
Tam Sát Nam