Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1992

Năm 1992
ĐN N TN 1
7 3 5 Nhâm Thân
Đ 6 8 1 T 7
ĐB 2 4 9 TB
B
Tam Sát Nam

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1992

Từ 09:08,ngày 6/1- trước 20:48,ngày 4/2
ĐN N TN 1
2 7 9 Tân Sửu
Đ 1 3 5 T 3
ĐB 6 8 4 TB M.Di
B
Tam Sát Đông
Từ 20:48,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 9
1 6 8 Nhâm Dần
Đ 9 2 4 T 7
ĐB 5 7 3 TB Đ.Nhân
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 19:44,ngày 4/4
ĐN N TN 8
9 5 7 Quý Mão
Đ 8 1 3 T 7
ĐB 4 6 2 TB Q.Muội
B
Tam Sát Tây
Từ 19:44,ngày 4/4- trước 13:07,ngày 5/5
ĐN N TN 3
8 4 6 Giáp Thìn
Đ 7 9 2 T 2
ĐB 3 5 1 TB Khuê
B
Tam Sát Nam
Từ 13:07,ngày 5/5- trước 17:20,ngày 5/6
ĐN N TN 7
7 3 5 Ất Tị
Đ 6 8 1 T 3
ĐB 2 4 9 TB Nhu
B
Tam Sát Đông
Từ 17:20,ngày 5/6- trước 03:37,ngày 7/7
ĐN N TN 4
6 2 4 Bính Ngọ
Đ 5 7 9 T 3
ĐB 1 3 8 TB Đ.Quá
B
Tam Sát Bắc
Từ 03:37,ngày 7/7- trước 13:24,ngày 7/8
ĐN N TN 6
5 1 3 Đinh Mùi
Đ 4 6 8 T 7
ĐB 9 2 7 TB Cổ
B
Tam Sát Tây
Từ 13:24,ngày 7/8- trước 16:16,ngày 7/9
ĐN N TN 2
4 9 2 Mậu Thân
Đ 3 5 7 T 6
ĐB 8 1 6 TB Hoán
B
Tam Sát Nam
Từ 16:16,ngày 7/9- trước 07:50,ngày 8/10
ĐN N TN 3
3 8 1 Kỷ Dậu
Đ 2 4 6 T 8
ĐB 7 9 5 TB Lữ
B
Tam Sát Đông
Từ 07:50,ngày 8/10- trước 10:57,ngày 7/11
ĐN N TN 9
2 7 9 Canh Tuất
Đ 1 3 5 T 9
ĐB 6 8 4 TB Bỉ
B
Tam Sát Bắc
Từ 10:57,ngày 7/11- trước 03:45,ngày 7/12
ĐN N TN 7
1 6 8 Tân Hợi
Đ 9 2 4 T 7
ĐB 5 7 3 TB Tỷ
B
Tam Sát Tây
Từ 03:45,ngày 7/12- trước 09:08,ngày 6/1
ĐN N TN 8
9 5 7 Nhâm Tý
Đ 8 1 3 T 1
ĐB 4 6 2 TB Chấn
B
Tam Sát Nam