Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1993

Năm 1993
ĐN N TN 2
6 2 4 Quý Dậu
Đ 5 7 9 T 7
ĐB 1 3 8 TB Tiệm
B
Tam Sát Đông

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1993

Từ 14:58,ngày 5/1- trước 02:38,ngày 4/2
ĐN N TN 6
8 4 6 Quý Sửu
Đ 7 9 2 T 8
ĐB 3 5 1 TB
B
Tam Sát Đông
Từ 02:38,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 7
7 3 5 Giáp Dần
Đ 6 8 1 T 9
ĐB 2 4 9 TB Ký Tế
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 01:33,ngày 5/4
ĐN N TN 1
6 2 4 Ất Mão
Đ 5 7 9 T 4
ĐB 1 3 8 TB Lâm
B
Tam Sát Tây
Từ 01:33,ngày 5/4- trước 18:56,ngày 5/5
ĐN N TN 4
5 1 3 Bính Thìn
Đ 4 6 8 T 1
ĐB 9 2 7 TB Đoài
B
Tam Sát Nam
Từ 18:56,ngày 5/5- trước 23:08,ngày 5/6
ĐN N TN 2
4 9 2 Đinh Tị
Đ 3 5 7 T 8
ĐB 8 1 6 TB T.Súc
B
Tam Sát Đông
Từ 23:08,ngày 5/6- trước 09:25,ngày 7/7
ĐN N TN 3
3 8 1 Mậu Ngọ
Đ 2 4 6 T 4
ĐB 7 9 5 TB Đỉnh
B
Tam Sát Bắc
Từ 09:25,ngày 7/7- trước 19:13,ngày 7/8
ĐN N TN 1
2 7 9 Kỷ Mùi
Đ 1 3 5 T 2
ĐB 6 8 4 TB Thăng
B
Tam Sát Tây
Từ 19:13,ngày 7/8- trước 22:05,ngày 7/9
ĐN N TN 6
1 6 8 Canh Thân
Đ 9 2 4 T 2
ĐB 5 7 3 TB Mông
B
Tam Sát Nam
Từ 22:05,ngày 7/9- trước 13:39,ngày 8/10
ĐN N TN 8
9 5 7 Tân Dậu
Đ 8 1 3 T 3
ĐB 4 6 2 TB T.Quá
B
Tam Sát Đông
Từ 13:39,ngày 8/10- trước 16:47,ngày 7/11
ĐN N TN 4
8 4 6 Nhâm Tuất
Đ 7 9 2 T 4
ĐB 3 5 1 TB Tụy
B
Tam Sát Bắc
Từ 16:47,ngày 7/11- trước 09:35,ngày 7/12
ĐN N TN 6
7 3 5 Quý Hợi
Đ 6 8 1 T 6
ĐB 2 4 9 TB Bác
B
Tam Sát Tây
Từ 09:35,ngày 7/12- trước 14:58,ngày 5/1
ĐN N TN 1
6 2 4 Giáp Tý
Đ 5 7 9 T 1
ĐB 1 3 8 TB Khôn
B
Tam Sát Nam