Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1994

Năm 1994
ĐNNTN7
513 Giáp Tuất
Đ468T2
ĐB927TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 10
ĐNNTN7
513 Giáp Tuất
Đ468T2
ĐB927TBKiển
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 1994
Tháng 10
1 26/8Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Nam
2 27/8Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
3 28/8Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
4 29/8Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
5 1/9Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
6 2/9Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
7 3/9Thứ Sáu
2 Bính Dần 4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
8 4/9Hàn LộThứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
9 5/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
10 6/9Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
11 7/9Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
12 8/9Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
13 9/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: TB
14 10/9Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
15 11/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
16 12/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
17 13/9Thứ Hai
TS: Nam
NH: Bắc
18 14/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
19 15/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
20 16/9Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
21 17/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
22 18/9Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
23 19/9Sương GiángChủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
24 20/9Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
25 21/9Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
26 22/9Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
27 23/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
28 24/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
29 25/9Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
30 26/9Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
31 27/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook