Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1994

Năm 1994
ĐNNTN7
513 Giáp Tuất
Đ468T2
ĐB927TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 11
ĐNNTN3
492 Ất Hợi
Đ357T3
ĐB816TBTấn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 1994
Tháng 11
1 28/9Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
2 29/9Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
3 1/10Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
4 2/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Tây
5 3/10Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
6 4/10Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
7 5/10Lập ĐôngThứ Hai
TS: Đông
NH: Bắc
8 6/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
9 7/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: Đông
10 8/10Thứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
11 9/10Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TC
12 10/10Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
13 11/10Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
14 12/10Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
15 13/10Thứ Ba
TS: Đông
NH: Nam
16 14/10Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
17 15/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: TN
18 16/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Đông
19 17/10Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐN
20 18/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
21 19/10Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
22 20/10Tiểu TuyếtThứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
23 21/10Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
24 22/10Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
25 23/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
26 24/10Thứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
27 25/10Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
28 26/10Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
29 27/10Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
30 28/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook