Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1994

Năm 1994
ĐN N TN 7
5 1 3 Giáp Tuất
Đ 4 6 8 T 2
ĐB 9 2 7 TB Kiển
B
Tam Sát Bắc
Tháng 2
ĐN N TN 2
4 9 2 Bính Dần
Đ 3 5 7 T 4
ĐB 8 1 6 TB G.Nhân
B
Tam Sát Bắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1994
Tháng 2
1 21/12 Thứ Ba
3 Mậu Ngọ 4 Đỉnh
TS: Bắc
NH: Nam
2 22/12 Thứ Tư
1 Kỷ Mùi 2 Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
3 23/12 Thứ Năm
6 Canh Thân 2 Mông
TS: Nam
NH: Tây
4 24/12 Lập Xuân Thứ Sáu
8 Tân Dậu 3 T.Quá
TS: Đông
NH: TB
5 25/12 Thứ Bảy
4 Nhâm Tuất 4 Tụy
TS: Bắc
NH: TC
6 26/12 Chủ Nhật
6 Quý Hợi 6 Bác
TS: Tây
NH: ĐN
7 27/12 Thứ Hai
1 Giáp Tý 1 Khôn
TS: Nam
NH: Nam
8 28/12 Thứ Ba
3 Ất Sửu 6 P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
9 29/12 Thứ Tư
2 Bính Dần 4 G.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
10 1/1 Thứ Năm
6 Đinh Mão 9 Tổn
TS: Tây
NH: TB
11 2/1 Thứ Sáu
9 Mậu Thìn 6
TS: Nam
NH: TC
12 3/1 Thứ Bảy
8 Kỷ Tị 2 Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
13 4/1 Chủ Nhật
8 Canh Ngọ 9 Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
14 5/1 Thứ Hai
9 Tân Mùi 3 Tụng
TS: Tây
NH: TN
15 6/1 Thứ Ba
1 Nhâm Thân 7
TS: Nam
NH: Bắc
16 7/1 Thứ Tư
2 Quý Dậu 7 Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
17 8/1 Thứ Năm
7 Giáp Tuất 2 Kiển
TS: Bắc
NH: ĐB
18 9/1 Thứ Sáu
3 Ất Hợi 3 Tấn
TS: Tây
NH: Tây
19 10/1 Vũ Thủy Thứ Bảy
6 Bính Tý 3 Di
TS: Nam
NH: Nam
20 11/1 Chủ Nhật
4 Đinh Sửu 7 Tùy
TS: Đông
NH: ĐB
21 12/1 Thứ Hai
8 Mậu Dần 6 Phong
TS: Bắc
NH: Tây
22 13/1 Thứ Ba
7 Kỷ Mão 8 Tiết
TS: Tây
NH: TB
23 14/1 Thứ Tư
1 Canh Thìn 9 Thái
TS: Nam
NH: TC
24 15/1 Thứ Năm
3 Tân Tị 7 Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
25 16/1 Thứ Sáu
2 Nhâm Ngọ 1 Tốn
TS: Bắc
NH: Đông
26 17/1 Thứ Bảy
4 Quý Mùi 8 Khốn
TS: Tây
NH: TN
27 18/1 Chủ Nhật
3 Giáp Thân 9 Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
28 19/1 Thứ Hai
9 Ất Dậu 4 Độn
TS: Đông
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalo chat facebook