Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1994

Năm 1994
ĐNNTN7
513 Giáp Tuất
Đ468T2
ĐB927TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 2
ĐNNTN2
492 Bính Dần
Đ357T4
ĐB816TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1994
Tháng 2
1 21/12Thứ Ba
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Nam
2 22/12Thứ Tư
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
3 23/12Thứ Năm
TS: Nam
NH: Tây
4 24/12Lập XuânThứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: TB
5 25/12Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
6 26/12Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
7 27/12Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Nam
8 28/12Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
9 29/12Thứ Tư
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
10 1/1Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
11 2/1Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
12 3/1Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
13 4/1Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
14 5/1Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
15 6/1Thứ Ba
TS: Nam
NH: Bắc
16 7/1Thứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
17 8/1Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
18 9/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
19 10/1Vũ ThủyThứ Bảy
TS: Nam
NH: Nam
20 11/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
21 12/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
22 13/1Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
23 14/1Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
24 15/1Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
25 16/1Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
26 17/1Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
27 18/1Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
28 19/1Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook