Đã xem (0)

Lịch đại quái năm 1994

Năm 1994
ĐNNTN7
513 Giáp Tuất
Đ468T2
ĐB927TBKiển
B
Tam SátBắc
Tháng 4
ĐNNTN9
279 Mậu Thìn
Đ135T6
ĐB684TB
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 1994
Tháng 4
1 21/2Thứ Sáu
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
2 22/2Thứ Bảy
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
3 23/2Chủ Nhật
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
4 24/2Thứ Hai
TS: Nam
NH: Bắc
5 25/2Thanh MinhThứ Ba
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
6 26/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
7 27/2Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
8 28/2Thứ Sáu
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
9 29/2Thứ Bảy
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
10 30/2Chủ Nhật
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
11 1/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
12 2/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
13 3/3Thứ Tư
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
14 4/3Thứ Năm
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
15 5/3Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
16 6/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐN
17 7/3Chủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
18 8/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
19 9/3Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
20 10/3Cốc VũThứ Tư
TS: Nam
NH: Đông
21 11/3Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
22 12/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Bắc
23 13/3Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
24 14/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
25 15/3Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
26 16/3Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
27 17/3Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
28 18/3Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
29 19/3Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
30 20/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook