Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1997

Năm 1997
ĐNNTN4
279 Đinh Sửu
Đ135T7
ĐB684TBTùy
B
Tam SátĐông
Tháng 11
ĐNNTN7
492 Tân Hợi
Đ357T7
ĐB816TBTỷ
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 1997
Tháng 11
1 2/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TN
2 3/10Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
3 4/10Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐN
4 5/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
5 6/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
6 7/10Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
7 8/10Lập ĐôngThứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
8 9/10Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
9 10/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
10 11/10Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
11 12/10Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
12 13/10Thứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
13 14/10Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
14 15/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TB
15 16/10Thứ Bảy
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
16 17/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
17 18/10Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
18 19/10Thứ Ba
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
19 20/10Thứ Tư
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
20 21/10Thứ Năm
2 Bính Dần 4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
21 22/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
22 23/10Tiểu TuyếtThứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
23 24/10Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
24 25/10Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
25 26/10Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
26 27/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: Đông
27 28/10Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
28 29/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
29 30/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
30 1/11Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook