Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1998

Năm 1998
ĐNNTN8
168 Mậu Dần
Đ924T6
ĐB573TBPhong
B
Tam SátBắc

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1998

Từ 20:14,ngày 5/1- trước 07:54,ngày 4/2
ĐNNTN6
279 Quý Sửu
Đ135T8
ĐB684TB
B
Tam SátĐông
Từ 07:54,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN7
168 Giáp Dần
Đ924T9
ĐB573TBKý Tế
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 06:47,ngày 5/4
ĐNNTN1
957 Ất Mão
Đ813T4
ĐB462TBLâm
B
Tam SátTây
Từ 06:47,ngày 5/4- trước 00:07,ngày 6/5
ĐNNTN4
846 Bính Thìn
Đ792T1
ĐB351TBĐoài
B
Tam Sát Nam
Từ 00:07,ngày 6/5- trước 04:18,ngày 6/6
ĐNNTN2
735 Đinh Tị
Đ681T8
ĐB249TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Từ 04:18,ngày 6/6- trước 14:35,ngày 7/7
ĐNNTN3
624 Mậu Ngọ
Đ579T4
ĐB138TBĐỉnh
B
Tam SátBắc
Từ 14:35,ngày 7/7- trước 00:23,ngày 8/8
ĐNNTN1
513 Kỷ Mùi
Đ468T2
ĐB927TBThăng
B
Tam SátTây
Từ 00:23,ngày 8/8- trước 03:16,ngày 8/9
ĐNNTN6
492 Canh Thân
Đ357T2
ĐB816TBMông
B
Tam SátNam
Từ 03:16,ngày 8/9- trước 18:53,ngày 8/10
ĐNNTN8
381 Tân Dậu
Đ246T3
ĐB795TBT.Quá
B
Tam SátĐông
Từ 18:53,ngày 8/10- trước 22:02,ngày 7/11
ĐNNTN4
279 Nhâm Tuất
Đ135T4
ĐB684TBTụy
B
Tam SátBắc
Từ 22:02,ngày 7/11- trước 14:52,ngày 7/12
ĐNNTN6
168 Quý Hợi
Đ924T6
ĐB573TBBác
B
Tam SátTây
Từ 14:52,ngày 7/12- trước 20:14,ngày 5/1
ĐNNTN1
957 Giáp Tý
Đ813T1
ĐB462TBKhôn
B
Tam SátNam