Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1997

Năm 1997
ĐN N TN 4
2 7 9 Đinh Sửu
Đ 1 3 5 T 7
ĐB 6 8 4 TB Tùy
B
Tam Sát Đông
Tháng 2
ĐN N TN 9
4 9 2 Nhâm Dần
Đ 3 5 7 T 7
ĐB 8 1 6 TB Đ.Nhân
B
Tam Sát Bắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1997
Tháng 2
1 24/12 Thứ Bảy
7 Giáp Tuất 2 Kiển
TS: Bắc
NH: ĐB
2 25/12 Chủ Nhật
3 Ất Hợi 3 Tấn
TS: Tây
NH: Tây
3 26/12 Thứ Hai
6 Bính Tý 3 Di
TS: Nam
NH: TB
4 27/12 Lập Xuân Thứ Ba
4 Đinh Sửu 7 Tùy
TS: Đông
NH: TC
5 28/12 Thứ Tư
8 Mậu Dần 6 Phong
TS: Bắc
NH: ĐN
6 29/12 Thứ Năm
7 Kỷ Mão 8 Tiết
TS: Tây
NH: Đông
7 1/1 Thứ Sáu
1 Canh Thìn 9 Thái
TS: Nam
NH: TN
8 2/1 Thứ Bảy
3 Tân Tị 7 Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
9 3/1 Chủ Nhật
2 Nhâm Ngọ 1 Tốn
TS: Bắc
NH: Nam
10 4/1 Thứ Hai
4 Quý Mùi 8 Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
11 5/1 Thứ Ba
3 Giáp Thân 9 Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
12 6/1 Thứ Tư
9 Ất Dậu 4 Độn
TS: Đông
NH: TB
13 7/1 Thứ Năm
6 Bính Tuất 1 Cấn
TS: Bắc
NH: TC
14 8/1 Thứ Sáu
8 Đinh Hợi 8 Dự
TS: Tây
NH: ĐN
15 9/1 Thứ Bảy
7 Mậu Tý 4 Truân
TS: Nam
NH: Đông
16 10/1 Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu 2 V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
17 11/1 Thứ Hai
3 Canh Dần 1 Ly
TS: Bắc
NH: Bắc
18 12/1 Vũ Thủy Thứ Ba
2 Tân Mão 3 T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
19 13/1 Thứ Tư
6 Nhâm Thìn 4 Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
20 14/1 Thứ Năm
4 Quý Tị 6 Quải
TS: Đông
NH: Bắc
21 15/1 Thứ Sáu
9 Giáp Ngọ 1 Càn
TS: Bắc
NH: Nam
22 16/1 Thứ Bảy
7 Ất Mùi 6 Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
23 17/1 Chủ Nhật
8 Bính Thân 4 Giải
TS: Nam
NH: Tây
24 18/1 Thứ Hai
4 Đinh Dậu 9 Hàm
TS: Đông
NH: TB
25 19/1 Thứ Ba
1 Mậu Tuất 6 Khiêm
TS: Bắc
NH: TC
26 20/1 Thứ Tư
2 Kỷ Hợi 2 Quán
TS: Tây
NH: ĐN
27 21/1 Thứ Năm
2 Canh Tý 9 Ích
TS: Nam
NH: Đông
28 22/1 Thứ Sáu
1 Tân Sửu 3 M.Di
TS: Đông
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalo chat facebook