Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 1998ĐN | | N | | TN | 8 |
1 | 6 | 8 | Mậu Dần |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 6 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Phong |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 1998
Tháng 10
1
11/8Thứ NămTS: Đông
NH: TB
2
12/8Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
3
13/8Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
4
14/8Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
5
15/8Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
6
16/8Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
7
17/8Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
8
18/8Hàn LộThứ NămTS: Nam
NH: ĐN
9
19/8Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
10
20/8Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
11
21/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
12
22/8Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
13
23/8Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
14
24/8Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
15
25/8Thứ NămTS: Tây
NH: TN
16
26/8Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
17
27/8Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
18
28/8Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
19
29/8Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
20
1/9Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
21
2/9Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
22
3/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
23
4/9Sương GiángThứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
24
5/9Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
25
6/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
26
7/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
27
8/9Thứ BaTS: Tây
NH: TN
28
9/9Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
29
10/9Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
30
11/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
31
12/9Thứ BảyTS: Tây
NH: TB