Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1998

Năm 1998
ĐN N TN 8
1 6 8 Mậu Dần
Đ 9 2 4 T 6
ĐB 5 7 3 TB Phong
B
Tam Sát Bắc
Tháng 2
ĐN N TN 7
1 6 8 Giáp Dần
Đ 9 2 4 T 9
ĐB 5 7 3 TB Ký Tế
B
Tam Sát Bắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1998
Tháng 2
1 5/1 Chủ Nhật
7 Kỷ Mão 8 Tiết
TS: Tây
NH: Đông
2 6/1 Thứ Hai
1 Canh Thìn 9 Thái
TS: Nam
NH: TN
3 7/1 Thứ Ba
3 Tân Tị 7 Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
4 8/1 Lập Xuân Thứ Tư
2 Nhâm Ngọ 1 Tốn
TS: Bắc
NH: Nam
5 9/1 Thứ Năm
4 Quý Mùi 8 Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
6 10/1 Thứ Sáu
3 Giáp Thân 9 Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
7 11/1 Thứ Bảy
9 Ất Dậu 4 Độn
TS: Đông
NH: TB
8 12/1 Chủ Nhật
6 Bính Tuất 1 Cấn
TS: Bắc
NH: TC
9 13/1 Thứ Hai
8 Đinh Hợi 8 Dự
TS: Tây
NH: ĐN
10 14/1 Thứ Ba
7 Mậu Tý 4 Truân
TS: Nam
NH: Đông
11 15/1 Thứ Tư
9 Kỷ Sửu 2 V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
12 16/1 Thứ Năm
3 Canh Dần 1 Ly
TS: Bắc
NH: Bắc
13 17/1 Thứ Sáu
2 Tân Mão 3 T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
14 18/1 Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn 4 Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
15 19/1 Chủ Nhật
4 Quý Tị 6 Quải
TS: Đông
NH: Tây
16 20/1 Thứ Hai
9 Giáp Ngọ 1 Càn
TS: Bắc
NH: TB
17 21/1 Thứ Ba
7 Ất Mùi 6 Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
18 22/1 Thứ Tư
8 Bính Thân 4 Giải
TS: Nam
NH: ĐN
19 23/1 Vũ Thủy Thứ Năm
4 Đinh Dậu 9 Hàm
TS: Đông
NH: TB
20 24/1 Thứ Sáu
1 Mậu Tuất 6 Khiêm
TS: Bắc
NH: TC
21 25/1 Thứ Bảy
2 Kỷ Hợi 2 Quán
TS: Tây
NH: ĐN
22 26/1 Chủ Nhật
2 Canh Tý 9 Ích
TS: Nam
NH: Đông
23 27/1 Thứ Hai
1 Tân Sửu 3 M.Di
TS: Đông
NH: TN
24 28/1 Thứ Ba
9 Nhâm Dần 7 Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
25 29/1 Thứ Tư
8 Quý Mão 7 Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
26 30/1 Thứ Năm
3 Giáp Thìn 2 Khuê
TS: Nam
NH: ĐB
27 1/2 Thứ Sáu
7 Ất Tị 3 Nhu
TS: Đông
NH: Tây
28 2/2 Thứ Bảy
4 Bính Ngọ 3 Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalo chat facebook